Số nét
14
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 爾
- 一八冂丨㸚
- 一八冂丨爻爻
- 一八冂丨㐅乂爻
- 一八冂丨爻㐅乂
- 一八冂丨㐅乂㐅乂
- 一八冂爻
Hán tự
NHĨ
Nghĩa
Mày, ngươi.
Âm On
ジ ニ
Âm Kun
なんじ しかり その のみ おれ しか
Đồng âm
二児耳弐餌濡儿而
Đồng nghĩa
侮尓
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mày, ngươi. Vậy, tiếng dứt câu. Nhĩ nhĩ [爾爾] như thế, như vậy. Dị dạng của chữ [尔]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

爾
Bất ngờ quây lại trồng mộc Nhĩ
Gần giống chữ vũ 雨 => chắc trời mưa 8 giọt Nhĩ
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
天爾遠波 | てんしかとおは | THIÊN NHĨ VIỄN BA | Những hạt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
云爾 | うんなんじ | VÂN NHĨ | Such như |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 彌濔邇璽禰朿瀰蕀興腆黹棘棗購攀釁誤構寨閧
VÍ DỤ PHỔ BIẾN