Created with Raphaël 2.1.21243

Số nét

4

Cấp độ

JLPTN, N1 N1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TƯỜNG

Nghĩa
Mảnh gỗ, cái giường
Âm On
ショウ ソウ
Âm Kun
Đồng âm
相象想将像詳箱祥奨匠翔醤
Đồng nghĩa
板枕床木
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tấm ván, tấm gỗ xẻ ra, nửa bên trái gọi là tường. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 爿

TƯỜNG mảnh gỗ, cái giường Biến thể của đều đồng nghĩa

Tường Bốn lấy mảnh gỗ làm cốt pha trái.

Lan và Tôi đứng anh 1 bức TƯỜNG

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm