Số nét
4
Cấp độ
JLPTN, N1 N1
Bộ phận cấu thành
- 爿
- 爿
Hán tự
TƯỜNG
Nghĩa
Mảnh gỗ, cái giường
Âm On
ショウ ソウ
Âm Kun
Đồng âm
相象想将像詳箱祥奨匠翔醤
Đồng nghĩa
板枕床木
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tấm ván, tấm gỗ xẻ ra, nửa bên trái gọi là tường. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

爿
爿 丬 TƯỜNG mảnh gỗ, cái giường Biến thể của 爿 là 丬 đều đồng nghĩa
Tường Bốn lấy mảnh gỗ làm cốt pha trái.
Lan và Tôi đứng anh 1 bức TƯỜNG
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
VÍ DỤ PHỔ BIẾN