Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 玖
- 王久
Hán tự
玖 - CỬU
Nghĩa
Số 9
Âm Kun
Âm On
キュウ ク
Đồng âm
九究久旧救柾鳩尻臼韭龜
Đồng nghĩa
九
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thứ đá đen giống ngọc. Chữ cửu kép, nghĩa là số chín. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

玖
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 灸狂呈弄抂汪旺枉匡再粂皇珀玉主珪珥現琢理
VÍ DỤ PHỔ BIẾN