Created with Raphaël 2.1.2124357689

Số nét

9

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

LINH

Nghĩa
Linh lung
Âm On
レイ
Âm Kun
Đồng âm
領令齢鈴霊零嶺伶
Đồng nghĩa
玉珠珍瑞琳
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Linh lung [玲瓏] tiếng ngọc kêu. Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 玲

Ông vua ra lệnh lấy em LINH làm vợ.

Vua thời nay không lung LINH bóng lộn như xưa

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
れいれい LINH LINHKêu leng keng (của) những ngọc bích
瓏たる れいろうたる LINH LUNGTrong mờ
八面はちめんれいろう BÁT DIỆN LINH LUNGSự hoàn hảo tuyệt vời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 珍栓命怜苓痊聆蛉伶冷琴鈴零全銓令羚掵筌詮
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm