Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 現
- 王見
Hán tự
HIỆN
Nghĩa
Xuất hiện, tồn tại, bây giờ
Âm On
ゲン
Âm Kun
あらわ.れる あらわ.す うつつ うつ.つ
Đồng âm
見憲献賢軒顕
Đồng nghĩa
出存在有
Trái nghĩa
隠
Giải nghĩa
Hiển hiện, rõ ràng. Hiện ngay bây giờ. Có thực ngay đấy. Ánh sáng ngọc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Ông vua 王 đang nhìn 見 hiện 現 trạng đất nước.
Ngày xưa thấy vua xuất hiện mọi người kéo nhau đi xem (giờ cũng vậy mà )
Thế giới Hiện 現 đại không còn ai đi xem 見 vua 王 nữa
Ngày xưa thấy vua chạy ra xem mặt vua là bị chém đầu.
HIỆN nay VUA không được XEM là gì cả
Ông VUA phải CHỨNG KIẾN sự HIỆN HỮU rất THỰC TẾ
Ông vua nhìn vào HIỆN thực
- 1)Hiển hiện, rõ ràng.
- 2)Hiện ngay bây giờ. Như hiện tại [現在] hiện bây giờ.
- 3)Có thực ngay đấy.
- 4)Ánh sáng ngọc.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
出現 | しゅつげん | gốc gác; sự xuất hiện; việc tới |
実現 | じつげん | thực; thực hiện |
権現 | ごんげん | Hiện thân |
珍現象 | ちんげんしょう | Hiện tượng lạ |
現す | あらわす | biểu lộ; thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết |
Ví dụ Âm Kun
現す | あらわす | HIỆN | Biểu lộ |
現わす | あらわす | HIỆN | Thể hiện |
名を現す | なをあらわす | DANH HIỆN | Để phân biệt chính mình |
姿を現す | すがたをあらわす | TƯ HIỆN | Để làm một sự xuất hiện |
化けの皮を現す | ばけのかわをあらわす | Phơi bày một có những màu thật (đặc tính) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
夢現 | ゆめうつつ | MỘNG HIỆN | Mơ và thực |
現責め | うつつぜめ | HIỆN TRÁCH | Thiếu ngủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
現れる | あらわれる | HIỆN | Hiện |
現われる | あらわれる | HIỆN | Xuất hiện |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
夢現 | ゆめうつつ | MỘNG HIỆN | Mơ và thực |
現責め | うつつぜめ | HIỆN TRÁCH | Thiếu ngủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
具現 | ぐげん | CỤ HIỆN | Sự tạo hình hài cụ thể |
現に | げんに | HIỆN | Thực sự là |
現下 | げんか | HIỆN HẠ | Hiện tại |
現世 | げんせ | HIỆN THẾ | Cõi đời |
現地 | げんち | HIỆN ĐỊA | Tại chỗ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 琢理琅視覓閏琴琶斑琵琳琲珪珥瑕蜆皇珀俔旺
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 現在(げんざい)Hiện tại, hiện tại
- 現代(げんだい)Hiện nay
- 現実(げんじつ)Thực tế
- 現金(げんきん)Tiền mặt
- 現住所(げんじゅうしょ)Địa chỉ hiện tại
- 現存する(げんそんする)Hiện đang tồn tại
- 出現する(しゅつげんする)Xuất hiện
- 表現する(ひょうげんする)Thể hiện [vt]
- 再現する(さいげんする)Tái tạo, tái tạo
- 現れる(あらわれる)Xuất hiện [vi]
- 現す(あらわす)Hiển thị, hiển thị [vt]