Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 琉
- 王㐬
- 王亠厶川
Hán tự
琉 - LƯU
Nghĩa
Lưu ly
Âm Kun
Âm On
リュウ ル
Đồng âm
流留硫瑠溜
Đồng nghĩa
珠玉宝石
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lưu ly [琉璃] một thứ ngọc quý màu xanh ở Tây Vực [西域]. Cũng viết là [流離]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

琉
Vua đến đầu nguồn của dòng sông tìm ngọc LƯU li
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
1 | 琉璃 | LƯU LI | đá da trời | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 梳疏流硫旒醯牽琺棄畆銃瑠毓璃蔬育弃充裁統
VÍ DỤ PHỔ BIẾN