Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 琳
- 王林
- 王木木
Hán tự
LÂM
Nghĩa
Ngọc lâm
Âm On
リン
Âm Kun
Đồng âm
林臨覧濫嵐凜藍
Đồng nghĩa
珊瑠琉玉林
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ngọc lâm. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

琳
Vua ở rừng như LÂM tặc
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 枉椢梃栓框柱閏閑琴集森椙棚椎棟琶斑琵焚琲
VÍ DỤ PHỔ BIẾN