Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 瑶
- 王爫干凵
- 王
Hán tự
DAO
Nghĩa
Đẹp như một viên ngọc quý
Âm On
ヨウ
Âm Kun
たま
Đồng âm
道島導倒逃稲揺盗到陶刀謡桃遥祷嶋
Đồng nghĩa
珠琳珍玲璃珊琢
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [瑤]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

瑶
Tay đánh phù đầu quốc vương làm DAO ĐỘNG cả đất nước
Quỳnh dao: Chỉ sự quý giá cao đẹp
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
瑶池 | ようち | DAO TRÌ | Ao đẹp |
瑶台 | ようだい | DAO THAI | Tiên giới |
瑶顔 | ようがお | DAO NHAN | Mặt đẹp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 徭搖瑤揺遥璃淘掏謡謠缸霪罍缶寶淫罌鷂罐綯
VÍ DỤ PHỔ BIẾN