Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 疋
- 乛龰
- 乛止
- 卜人
Hán tự
SƠ, NHÃ, THẤT
Nghĩa
Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)
Âm On
ヒキ ショ ソ ヒツ
Âm Kun
あし
Đồng âm
所数初礎疎雛若雅御芽牙七失室匹
Đồng nghĩa
尺帖
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đủ, chân. Một âm là nhã. Lại một âm là thất. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

疋
Sơ nữ là Người Chân thành Đầy đủ.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 定是胥蛋楚丐従匙捷旋淀從徙掟堤提婿壻寔聢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN