Số nét
5
Cấp độ
JLPTN
Bộ phận cấu thành
- 疒
Hán tự
NẠCH
Nghĩa
Bệnh tật
Âm On
ダク ニャク ソウ ジョウ シツ
Âm Kun
や.む
Đồng âm
Đồng nghĩa
病症痛疾痢
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tật bệnh. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
疒
Trên sười núi có 1 người bệnh bị mắc kẹt.
Trên đầu núi, tuyết nhiều => lạnh => dễ bị bệnh
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
VÍ DỤ PHỔ BIẾN