Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 痩
- 疒申又
- 疒叟
Hán tự
痩 - SẤU
Nghĩa
Gầy, giảm trọng
Âm Kun
や.せる
Âm On
ソウ チュウ シュウ シュ
Đồng âm
愁漱
Đồng nghĩa
瘦
Trái nghĩa
肥
Giải nghĩa
Gầy; giảm trọng Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

痩
Đã Ốm rồi còn phải lê hai chân ra RUỘNG cầy thì bảo sao không GẦY và xấu gái như con cá SẤU
Thân thể lại 1 lần nữa mắc bệnh nên gầy đi xấu như con cá sấu
Gầy gò là căn bệnh tự do đi lại
Thân thể ốm đi sấu quắc trông như bệnh
Dùng NƯỚC để THÚC vào chỗ THIẾU là súc miệng
- 1)Gầy; giảm trọng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
痩るmảnh khảnh | ||
痩せる やせる ốm | ||
着痩せ きやせ trông gầy đi khi mặc (quần áo) . |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 疲葭暇畷瑕痰痳痕假啜桑症隻蚤疳疽疸輟疫錣
VÍ DỤ PHỔ BIẾN