Số nét
16
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 瞞
- 目㒼
- 目廿冂丨入入
- 目
Hán tự
MAN, MÔN
Nghĩa
Dối, lừa, giấu cái tình thực đi để lừa dối người gọi là man. Mắt mờ. Một âm là môn.
Âm On
マン モン バン ボン
Âm Kun
だま.す
Đồng âm
満幕敏慢漫蛮黽門
Đồng nghĩa
偽詐欺騙覆曇
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Dối, lừa, giấu cái tình thực đi để lừa dối người gọi là man. Mắt mờ. Một âm là môn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
瞞
Hình ảnh: Một người đang giữ tay che đậy mắt.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
欺瞞 | ぎまん | KHI | Sự lường gạt |
欺瞞的 | ぎまんてき | KHI ĐÍCH | Dối trá |
欺瞞者 | ぎまんしゃ | KHI GIẢ | Kẻ lừa đảo |
瞞着 | まんちゃく | TRỨ | Sự lường gạt |
自己欺瞞 | じこぎまん | TỰ KỈ KHI | Sự tự dối mình |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 懣滿輛瓊蹣瑁裲雋兩凸購夐窩罌齟崗棡瞥魎鞅
VÍ DỤ PHỔ BIẾN