Created with Raphaël 2.1.212345678910

Số nét

10

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

CỦ

Nghĩa
Khuôn phép
Âm On
Âm Kun
かね かねざし さしがね
Đồng âm
挙具巨居拠拒句距拘据糾赳裾惧
Đồng nghĩa
規模標形型軌範様
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái khuôn làm đồ vuông. Khuôn phép. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 矩

Anh thỉ chống cự đúng quy củ

Mũi tên cất trong tủ to tủ bé phải tuân theo qui CỦ

Vị thần cầm mũi tên gìn giữ Quy củ

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
かねじゃく XÍCHBàn chân tiếng nhật chung
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
きく QUYQuy củ
くけい HÌNHHình chữ nhật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 疾族笶矧猴知雉医矣挨候埃欸侯俟喉智椥竢嫉
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm