Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 矩
- 矢巨
Hán tự
矩 - CỦ
Nghĩa
Khuôn phép
Âm Kun
かね かねざし さしがね
Âm On
ク
Đồng âm
挙具巨居拠拒句距拘据糾赳裾惧
Đồng nghĩa
規模標形型軌範様
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái khuôn làm đồ vuông. Khuôn phép. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

矩
Anh thỉ chống cự đúng quy củ
Mũi tên cất trong tủ to tủ bé phải tuân theo qui CỦ
Vị thần cầm mũi tên gìn giữ Quy củ
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 疾族笶矧猴知雉医矣挨候埃欸侯俟喉智椥竢嫉
VÍ DỤ PHỔ BIẾN