Số nét
	                                                     9                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 研
 - 石开
 - 丆口开
 - 石一廾
 - 一丿口开
 - 丆口一廾
 - 石一一丿丨
 - 一丿口一廾
 - 丆口一一丿丨
 - 一丿口一一丿丨
 - 石幵
 
Hán tự
                                        NGHIÊN
Nghĩa
                                        Nghiên cứu, tìm tòi
                                    Âm On
                                        
			                                ケン                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            と.ぐ                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            這                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            究探調查求問明識果鑑                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Như chữ nghiên [揅].                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Việc nghiên (研) cứu hòn đá (石) có từ thời sơ khai (开)
Mở 开 viên đá 石 ra để nghiên 研 cứu
Nghiên cứu xem hình dáng của viên đá như thế nào
NGHIÊN cứu lấy đá làm hàng rào.
Việc NGHIÊN cứu bắt đầu từ những hòn ĐÁ (石) thời sơ KHAI (开)
Hòn đá 石 nở 开 hoa nên được đem vào NGHIÊN 研 cứu
Tôi đang nghiên cứu viên đá ở cổng đền
- 1)Như chữ nghiên [揅].
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 研ぎ師 | とぎし | người mài (dao); thợ làm bóng (gương) | 
| 研ぎ石 | とぎいし | đá mài | 
| 研ぐ | とぐ | mài; mài cho sắc; mài giũa; chà xát cho bóng lên | 
| 研修所 | けんしゅうじょ | Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp | 
| 研修生 | けんしゅうせい | người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 研ぐ | とぐ | NGHIÊN | Mài | 
| お米を研ぐ | おこめをとぐ | Đãi gạo | |
| ナイフを研ぐ | ないふをとぐ | Mài dao | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 予研 | よけん | DƯ NGHIÊN | Viện quốc gia (của) sức khỏe | 
| 技研 | ぎけん | KĨ NGHIÊN | Viện nghiên cứu kỹ thuật | 
| 研摩 | けんま | NGHIÊN MA | Sự mài | 
| 研磨 | けんま | NGHIÊN MA | Sự mài | 
| 医科研 | いかけん | Y KHOA NGHIÊN | Viện nghiên cứu y khoa | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 型荊垢砂砕斫剏垪屏笄胼迸呼承併枅形妍開硬
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 研修(けんしゅう)Đào tạo
 - 研究所(けんきゅうじょ)Viện nghiên cứu
 - 研究室(けんきゅうしつ)Phòng hội thảo, văn phòng giáo sư
 - 研摩する(けんまする)Mài ngọc
 - 研究する(けんきゅうする)Nghiên cứu [vt]
 - 研ぐ(とぐ)Làm sắc nét