Số nét
5
Cấp độ
JLPTN
Bộ phận cấu thành
- 禸
- 冂厶
- 冂
Hán tự
禸 - NHỰU
Nghĩa
Vết chân, lốt chân
Âm Kun
あしあと
Âm On
ジュウ ニュ
Đồng âm
Đồng nghĩa
足歩踏越跡趙
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Vết ngón chân giống thú dẫm xuống đất. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

禸
Nhựu xư huynh cầm Cào vào Biên giới theo vết ngón chân thú.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
VÍ DỤ PHỔ BIẾN