Created with Raphaël 2.1.212345768910111213161514

Số nét

16

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TÍCH, TÍ

Nghĩa
Chứa, tích góp
Âm On
セキ
Âm Kun
.む ~づ.み .もる .もり
Nanori
さか しゃこ ずみ つみ
Đồng âm
席績跡夕潟析籍昔惜寂癖滴汐脊子比司避諮姉鼻漬卑璽偲巳髭庇茨
Đồng nghĩa
蔵貯蓄溜
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chứa góp. Chồng chất. Tích lâu. Cái số nhân được. Một âm là tí. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 積

Lúa chủ tôi tích lũy để mua bảo bối .

ĐẦU tiên phải TÍCH góp TIỀN để mua ĐẤT trồng LÚA.

Chữ SINH thiếu bộ phiệt nên tách thành bộ ĐẦU và THỔ

Trách nhiệm của hoà là Tích tụ

Hòa () TÍCH () tiền () để sinh () con

TÍCH LÚA CHỦ yếu là để đổi lấy TIỀN

Tích Góp Lúa nhiều thì sẽ bị khiển Trách.

Hoà Tích luỹ bảo bối để nộp cho vua lòi đầu

TÍCH góp TIỀN mua ĐẤT trồng LÚA.

Tích góp lúa (禾) để sinh () tiền (Bối)

  • 1)Chứa góp. Như tích trữ [積貯] cất chứa cho nhiều.
  • 2)Chồng chất. Như tích lũy [積累] chất chứa mỗi ngày một nhiều hơn.
  • 3)Tích lâu. Như tích niên [積年] đã lâu năm.
  • 4)Cái số nhân được. Như diện tích [面積] số đo bề mặt được bao nhiêu.
  • 5)Một âm là tí. Chất đống, dành dụm.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
なかづみ sự xếp hàng ở giữa (boong tàu)
たいせき thể tích
全面 ぜんめんせき hết diện tích
ないせき tích vô hướng (toán học)
分割 ふんかつつみ giao làm nhiều lần
Ví dụ Âm Kun
つむ TÍCHChất
わらをわらをつむ Đống rơm
束ねたばねつむ THÚC TÍCHTới cú sốc (thành hạt)
キャリアをキャリアをつむ Xây dựng sự nghiệp
善行をぜんこうをつむ Phục thiện
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
のづみ DÃ TÍCHChất đống bên ngoài trời
うわづみ THƯỢNG TÍCHTô điểm hàng hóa
したづみ HẠ TÍCHTầng lớp dưới đáy xã hội
なかづみ TRUNG TÍCHSự xếp hàng ở giữa (boong tàu)
よいづみ TIÊU TÍCHHàng hóa tải vào buổi chiều cho sự giao hàng buổi sáng sau
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
もり つもり TÍCHDự định
みつもり KIẾN TÍCHBáo giá
もり みつもり KIẾN TÍCHĐánh giá
みつもり KIẾN TÍCHDự toán
もり書き つもりがき Viết đánh giá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
もる つもる TÍCHChất
もる みつもる KIẾN TÍCHƯớc lượng
降りもる ふりつもる Tới dày lời nói dối
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
のせき THỪA TÍCH(toán học) tích
ちせき ĐỊA TÍCHDiện tích
のせき TÁI TÍCHGạch vụn bỏ đi
たいせき THỂ TÍCHThể tích
ないせき NỘI TÍCHTích vô hướng (toán học)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 癪漬嘖債勣責磧簀賛績蹟攅讃穎頽膩墳瞎顎贅
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 積雪(せきせつ)
    Tuyết rơi
  • 面積(めんせき)
    Diện tích, thước vuông
  • 体積(たいせき)
    Khối lượng công suất
  • 容積(ようせき)
    Khối lượng công suất
  • 積極的な(せっきょくてきな)
    Tích cực, chủ động
  • 蓄積する(ちくせきする)
    Tích lũy, lưu trữ
  • 山積する(さんせきする)
    Chồng lên, nằm thành đống [vi]
  • 積む(つむ)
    Đống, chồng, tải [vt]
  • 山積み(やまづみ)
    Đống lớn, đống
  • 積もる(つもる)
    Chất đống [vi]
  • 見積もる(みつもる)
    Ước tính [vt]

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm