Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 窓
- 穴厶心
- 宀八厶心
- 穴
Hán tự
SONG
Nghĩa
Cửa sổ
Âm On
ソウ ス
Âm Kun
まど てんまど けむだし
Đồng âm
双
Đồng nghĩa
戸扉門
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ song [窗]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Ở trong hang (HUYỆT 穴) gửi tâm (TÂM ⼼) tư (KHƯ ⼛) ra ngoài cửa sổ (SONG 窓)
Đóng CỬA trái tim để riêng tư trong hang động
Bên SONG cửa sổ là không gian riêng tư của trái tim
Dưới cửa sổ có 4 người đang mở cửa trái tim
Song 1 cuộc tình trái tim mình cất vào hang động
- 1)Tục dùng như chữ song [窗].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二重窓 | にじゅうまど | cửa sổ đôi |
出窓 | でまど | Cửa sổ xây lồi ra ngoài |
同窓会 | どうそうかい | Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp |
同窓生 | どうそうせい | học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp |
天窓 | てんまど | cửa sổ ở trần nhà |
Ví dụ Âm Kun
天窓 | てんまど | THIÊN SONG | Cửa sổ ở trần nhà |
回転窓 | かいてんまど | HỒI CHUYỂN SONG | Cửa sổ quay |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
出窓 | でまど | XUẤT SONG | Cửa sổ xây lồi ra ngoài |
窓辺 | まどべ | SONG BIÊN | Cạnh cửa sổ |
丸窓 | まるまど | HOÀN SONG | Cửa sổ hình tròn |
円窓 | えんまど | VIÊN SONG | Cửa sổ tròn |
切り窓 | きりまど | THIẾT SONG | Những cửa sổ cắt ra khỏi một tường |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
同窓 | どうそう | ĐỒNG SONG | Cùng trường học đó |
学窓 | がくそう | HỌC SONG | Giáo dục |
深窓 | しんそう | THÂM SONG | Phòng bên trong tách biệt |
獄窓 | ごくそう | NGỤC SONG | Nhà tù |
舷窓 | げんそう | HUYỀN SONG | Lỗ cửa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 恋窒控啌窕腔窗窄穿倥窈窟搾窃窪窮空突穹窶究
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 車窓(しゃそう)Cửa sổ xe hơi
- 同窓会(どうそうかい)Họp lớp
- 窓(まど)Cửa sổ
- 窓口(まどぐち)Cửa sổ bán vé
- 窓際(まどぎわ)(ở cửa sổ