Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 笙
- 竹生
Hán tự
笙 - SANH
Nghĩa
Cái sênh. Cái chiếu.
Âm Kun
ふえ
Âm On
ショウ ソウ
Đồng âm
生庁
Đồng nghĩa
席帳簾紗幕
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái sênh. Cái chiếu. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

笙
Cây trúc được tiên sinh làm kèn sho của Nhật
Cái khèn (nhạc cụ) của dân tộc thiểu số
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 笠笹第旌笨笶筆笊笆筧竿箋竺竹笥笛符笳笘笞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN