Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 紐
- 糸丑
Hán tự
NỮU
Nghĩa
Cái quạt, cái núm. Buộc, thắt
Âm On
チュウ ジュウ
Âm Kun
ひも
Đồng âm
Đồng nghĩa
扇手繋結縛
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái quạt, cái núm. Buộc, thắt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

紐
Trâu thì lúc nào cũng phải xỏ dây vào mũi mới dắt, mới nựu được
Sợi chỉ bện lại vuông thành dây để buộc trâu níu ( NỮU ) lại
NGOÀI RA cần DÂY để buộc CÁI QUẠT lại
SỢI CHỈ dùng cột TRÂU MẶT TRỜI => là DÂY GIÀY
Con TRÂU cần SỢI DÂY và CÁI QUẠT mới
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 絲糸紙紗純紡紋紕紊紺細終組累紲紀糾紅紂絶
VÍ DỤ PHỔ BIẾN