Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 紗
- 糸少
- 糸小丿
Hán tự
紗 - SA
Nghĩa
Sa, lụa mỏng. Sợi vải,the, rèm
Âm Kun
うすぎぬ
Âm On
サ シャ
Đồng âm
砂裟沙詫乍
Đồng nghĩa
細繊織繕縫紙綿繻
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sa, lụa mỏng. Sợi vải. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

紗
Thiếu chỉ thì đan sa sa ra
Chỉ bị thiếu nên nên áo cà Sa được may bằng lụa mỏng
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 系紘孫級係絨絏絽緲紙純紐紡紋紕紊紺細終組
VÍ DỤ PHỔ BIẾN