Created with Raphaël 2.1.21234657891110

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TRỪU

Nghĩa
Sợi thô, đồ dệt thô
Âm On
チュウ
Âm Kun
つむぎ つむ.ぐ
Đồng âm
抽肘酎
Đồng nghĩa
糸絹絲紗績繭綾絽絁
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Trừu, một thứ dệt bằng tơ to. Quấn sợi, xe sợi. Kéo ra. Chắp nhặt. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 紬

Sợi chỉ dệt (mịch) quấn trên trục do () ít dùng khó nhớ.

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
けんちゅう KIỂN TRỪUSợ tơ thô
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 紳細累絢絏緒緇瘰螺縲繝綽縉縵繙繪蘊騾経絃
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm