Created with Raphaël 2.1.21234657810911

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TẾ

Nghĩa
Thon, nhỏ, chi tiết
Âm On
サイ
Âm Kun
ほそ.い ほそ.る こま.か こま.かい
Đồng âm
済際西剤祭斉宰弊幣婿蔽
Đồng nghĩa
小精詳片
Trái nghĩa
粗巨太
Giải nghĩa
Nhỏ. Tinh tế [精細] kỹ lưỡng, tế mật [細密] mịn và dày kín, trái lại với thô suất [粗率] gọi là tế. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 細

Dùng sợi chỉ () đo đạt, phân cách ruộng đất () thật tinh tế ()

Mày cầm cuộn CHỈ ra RUỘNG mà TẾ à thằng kia ???

Bào thai phải được BAO bọc trong bụng mẹ trong 9

Dùng sợi dây () đo đạt, phân cách ruộng đất () thật tinh TẾ ()

Những cây lúa như những sợi chỉ nhỏ làm nên vẻ đẹp tinh tế của cánh đồng

Sơi tơ rơi trên ruộng nhỏ như tế bào

Tờ giấy ở bên ruộng thì trông rất nhỏ nhoi

Sợi giây đặt bên ruộng để TẾ

Phải tinh TẾ lắm mới nhận ra sợi chỉ (MỊCH) nhỏ căng quanh ruộng (ĐIỀN)

  • 1)Nhỏ. Như tế cố [細故] cớ nhỏ, tế ngữ [細語] nói nhỏ.
  • 2)Tinh tế [精細] kỹ lưỡng, tế mật [細密] mịn và dày kín, trái lại với thô suất [粗率] gọi là tế.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ちゅうぼそ độ tinh vừa (giũa)
たんさいぼう đơn tế bào
いさい chi tiết; sự việc chi tiết; điều cụ thể
こころぼそい không có hi vọng; không hứa hẹn
てざいく Việc thủ công; nghề thủ công
Ví dụ Âm Kun
ほそる TẾGầy đi
やせやせほそる TẾGiảm cân
さきほそる TIÊN TẾVót nhọn
痩せやせほそる SẤU TẾĐể mất trọng lượng
身がみがほそる THÂN TẾĐể mất trọng lượng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
こまか TẾCẩn thận
かい こまかい TẾCặn kẽ
かく こまかく TẾTừng phút
ことこまか SỰ TẾTrình bày chi tiết
かに ことこまかに SỰ TẾTừng phút
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ほそい TẾThon dài
い字 ほそいじ TẾ TỰĐặc tính mảnh khảnh
ほそいと TẾ MỊCHSợi nhỏ
い糸 ほそいいと TẾ MỊCHPhạt tiền luồng
神経がしんけいがほそい Là oversensitive
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
かい こまかい TẾCặn kẽ
かいこと こまかいこと Chuyện vặt
かい指示 こまかいしじ Trình bày chi tiết những chỉ dẫn
かい金 こまかいきん TẾ KIMTiền lẻ
かいお金 こまかいおかね Tiền lẻ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ささい TA TẾChuyện vặt
しさい TỬ TẾSuy luận
いさい ỦY TẾChi tiết
しさい TỬ TẾSuy luận
びさい VI TẾBé tí ti
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 累縲紳紬緇瘰螺紺終組紲絶絲紙紗純紐紡紋紕形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 細胞(さいぼう)
    Tế bào
  • 細菌(さいきん)
    Trực khuẩn, vi khuẩn, vi trùng
  • 細部(さいぶ)
    Chi tiết
  • 毛細血管(もうさいけっかん)
    Mạch mao dẫn, mao mạch
  • 詳細な(しょうさいな)
    Chi tiết, cụ thể
  • 繊細な(せんさいな)
    Tốt, tốt đẹp, tinh tế
  • 細い(ほそい)
    Mỏng, mảnh mai, tốt
  • 心細い(こころぼそい)
    Bơ vơ, cô đơn
  • 細かい(こまかい)
    Nhỏ, tốt, phút
  • 細々した(こまごました)
    Lặt vặt, linh tinh

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm