Số nét
14
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 緋
- 糸非
Hán tự
緋 - PHI
Nghĩa
Màu đỏ tươi
Âm Kun
あけ あか
Âm On
ヒ
Đồng âm
不費非飛肥披妃沸扉斐
Đồng nghĩa
紅绯赤
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lụa đào. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

緋
Ko có 非 sợi chỉ 糸 nào mà ko mang màu đỏ 緋
Trộm chỉ là việc Phi pháp
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
緋鯉 | ひごい | PHI LÍ | Cá chép (đỏ) |
緋の衣 | ひのころも | PHI Y | Màu đỏ tươi mặc áo choàng |
緋縅し | ひおどしし | PHI | Màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp |
猩々緋 | しょうじょうひ | TINH PHI | Đỏ tươi |
猩猩緋 | しょうじょうひ | TINH TINH PHI | Đỏ tươi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 維綴綫緬継縣絶絲縲紺細終組累紲繩紙紗純紐
VÍ DỤ PHỔ BIẾN