Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 给
- 纟合
- 纟亼口
- 纟人一口
Hán tự
CẤP
Nghĩa
Đưa, trao, cung cấp, giao phó, đầy đủ, phong túc
Âm On
キュウ
Âm Kun
たま.う たまわ.る
Đồng âm
合急給及級
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đưa, trao, cung cấp, giao phó, đầy đủ, phong túc
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chuyển giao hoặc cung cấp một cái gì đó cho người khác Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

给
- 1)Giản thể của chữ 題.
- 2)Đề bài, chủ đề, tiêu đề, trán (trên đầu)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 合佮匌匼冾㓣㕉拾姶恰哈洽荅峇郃垥峆帢弇㝓㢵㣛饸拿欱敆烚珨㪉㭘䏩䢔㧱袷盒畣祫硆秴㾑㿯䀫䆟龛鸽铪答給蛤翕粭耠翖䑪颌詥跲䞩閤䧻鉿䨐鞈頜樖
VÍ DỤ PHỔ BIẾN