Created with Raphaël 2.1.2123456

Số nét

6

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

VÕNG

Nghĩa
Cái lưới
Âm On
モウ ボウ
Âm Kun
あみ
Đồng âm
望亡忘網妄
Đồng nghĩa
網縄
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ngày xưa dùng như chữ võng [網]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 网

Lưới được đan chéo bên trong để làm võng

Hình dạng của chữ 网 giống như một cái lưới hoặc mạng.

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 吏亙否坏抔丕丱仗肴拔凶区丹不匁歪祓罘胚秡
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm