Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 罠
- 罒民
Hán tự
MÂN
Nghĩa
Bẫy, cạm bẫy
Âm On
ビン ミン
Âm Kun
わな あみ
Đồng âm
満幕敏慢漫蛮黽瞞
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bẫy, cạm bẫy Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 眠岷氓泯民囑倉砥倨唳罟舐据桾咫居裾愍跼局
VÍ DỤ PHỔ BIẾN