Số nét
	                                                     6                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN1
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 羊
Hán tự
                                        DƯƠNG
Nghĩa
                                        Con dê
                                    Âm On
                                        
			                                ヨウ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            ひつじ                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            当養堂洋陽揚糖唐楊痒瘍                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            群                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Con dê. Một âm là tường, ngày xưa dùng như chữ [祥]. Họ Dương.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
 
                                                        
                                                    Đây là hình ảnh một con cừu.
Con Dê là BA dượng (三 DƯƠNG) bị cắm (l) sừng (丶ノ)
羊 ⺷ DƯƠNG con dê ⺷ là biến thể của 羊
Con dê 1 chân của nhà vua có 2 cái sừng
Con dê 羊 của nhà vua 王 có 2 sừng và 1 chân.
Con vật cưng của nhà vua là con Dê có 2 sừng và 1 chân
- 1)Con dê.
- 2)Một âm là tường, ngày xưa dùng như chữ [祥].
- 3)Họ Dương.
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 仔羊 | こひつじ | Cừu non | 
| 子羊 | こひつじ | cừu con; cừu non | 
| 小羊 | こひつじ | con cừu non; cừu non; cừu con | 
| 山羊 | やぎ | dê | 
| 牧羊者 | ぼくようしゃ | người chăn cừu | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 仔羊 | こひつじ | TỬ DƯƠNG | Cừu non | 
| 子羊 | こひつじ | TỬ DƯƠNG | Cừu con | 
| 小羊 | こひつじ | TIỂU DƯƠNG | Con cừu non | 
| 牡羊 | おすひつじ | MẪU DƯƠNG | Nhồi nhét | 
| 羊小屋 | ひつじごや | DƯƠNG TIỂU ỐC | Chuồng cừu | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 牧羊 | ぼくよう | MỤC DƯƠNG | Sự chăn nuôi cừu | 
| 綿羊 | めんよう | MIÊN DƯƠNG | Con cừu | 
| 緬羊 | めんよう | MIỄN DƯƠNG | Con cừu | 
| 羊毛 | ようもう | DƯƠNG MAO | Lông cừu | 
| 羊水 | ようすい | DƯƠNG THỦY | Nước ối | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 半平佯羌美洋姜庠祥恙羔痒盖羝善詳觧對養譱差羞醸譲穣襄釀壌嬢袞曩禳嚢滾裹孃攘壞懷襲穰襃讓
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 羊毛(ようもう)Len
- 羊羹(ようかん)Thạch đậu ngọt
- 羊頭狗肉(ようとうくにく)Quảng cáo lừa đảo
- 牧羊犬(ぼくようけん)Chó chăn cừu
- 羊(ひつじ)Con cừu
- 羊飼い(ひつじかい)Người chăn cừu
- 子羊(こひつじ)Cừu non
 
             
            