Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 翔
- 羊羽
Hán tự
翔 - TƯỜNG
Nghĩa
Liệng quanh, sự bay vút lên
Âm Kun
かけ.る と.ぶ
Âm On
ショウ
Đồng âm
相象想将像詳箱祥奨匠醤爿
Đồng nghĩa
飛跳躍翻舞
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Liệng quanh. Cao tường [翺翔] ngao du đùa bỡn. Cùng nghĩa với chữ tường [詳]. Đi vung tay. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

翔
Con cừu mà có cánh thì sẽ bay vút lên Tường
Dương tung Cánh BAY QUA TƯỜNG
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 翦善翕詳搨觧習翌痒盖羝翊摺對慴榻翡翁祥扇
VÍ DỤ PHỔ BIẾN