Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 耶
- 耳阝
- 耳
Hán tự
DA, GIA
Nghĩa
Dấu chấm hỏi
Âm On
ヤ ジャ
Âm Kun
か
Đồng âm
野多打夜射駄邪也冶者家加価夏仮稼斜嫁架遮茄椰嘉伽這
Đồng nghĩa
也此
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Da [耶] vậy vay, vậy rư ! Dùng làm trợ từ, nói sự còn ngờ. Gia [耶] cha, cùng nghĩa với chữ gia [爺]. Gia-tô giáo [耶穌教] có khi gọi tắt là Gia giáo [耶教] là gọi đạo Thiên Chúa, giáo chủ là ngài Jesus Christ, người nước Do Thái [猶太]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

耶
Người có 2 cái tai là chuyên gia lắng nghe.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
有耶無耶 | うやむや | HỮU DA VÔ DA | Không rõ ràng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 揶爺椰茸弭郎恥珥耿耻邪取邸邯邱聊郵祁邨耳
VÍ DỤ PHỔ BIẾN