Số nét
14
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 聡
- 耳忩
- 耳公心
- 耳八厶心
- 耳
Hán tự
THÔNG
Nghĩa
Thính (tai), sáng suốt
Âm On
ソウ
Âm Kun
さと.い みみざと.い
Đồng âm
通統痛
Đồng nghĩa
聞聴聲聪聰
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ thông [聰]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

聡
Công tâm rạch ròi, mới thông được lời đã nghe
Tai 耳 biết nghe những điều Công 公 Tâm 心 là THÔNG minh
マ (mama) sử dụng 用 để tăng dũng khí BƯỚC đi qua đường
Tai nghe mà Tâm không bị đánh động rất là sáng suốt, thông minh
Công lắng nghe con tim nên thông minh
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 総態惠聴聰訟淞菘翁恭恥恋浚舩蚣怠瓮松忿枩
VÍ DỤ PHỔ BIẾN