Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 脩
- 亻丨攵月
- 亻丨夂月
- 攸
Hán tự
脩 - TU
Nghĩa
Nem
Âm Kun
おさ.める なが.い ほじし
Âm On
シュウ
Đồng âm
自四子思資私死食字姿修司辞宿寺秀緒似序諮滋飼磁徐詞紫慈囚叙嗣賜伺梓須袖覗辻羞恣
Đồng nghĩa
鮪鯵
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nem, thịt thái bóp thính cho khô gọi là tu. Sửa. Khô kháo. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

脩
Người đứng cầm gậy đánh miếng thịt hình mặt trăng cho thật khô để cbi đi TU
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
束脩 | そくしゅう | THÚC TU | Bó (của) làm khô thịt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 條修倣筱悠做散傚蓚滌篠霰液救教赦符偸敢筋
VÍ DỤ PHỔ BIẾN