Số nét
13
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 腹
- 月复
Hán tự
PHÚC
Nghĩa
Bụng
Âm On
フク
Âm Kun
はら
Đồng âm
福復幅服複伏覆
Đồng nghĩa
胃臓
Trái nghĩa
背
Giải nghĩa
Bụng, dưới ngực là bụng. Bụng ở đằng trước mình người ta, nên cái gì ở đằng trước cũng gọi là phúc. Tấm lòng. Đùm bọc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Ăn miếng thịt 肉 có mùi lạ bị đau bụng 腹 phải về nhà.
PHÚC nằm từ ngày này qua tháng nọ nên sau đó BỤNG bự chà bá
Nằm cả ngày tay giơ cái que ám chỉ mình bị đau bụng
Người nằm cả ngày lẫn đêm (nhật, nguyệt) nhưng vẫn ở phía sau để làm PHÚC cho cái bụng.
Phần THỊT mà mỗi THÁNG đều cần HỒI PHỤC --» là cái BỤNG
1. Phúc Nguyệt Phục 腹 Phúc đến tháng đau bụng cần phục vụ
2. Phục Xích Phục 復 bị xích chờ phục thù
3. Lí Thi Phục 履 Thi phục hồi lí lịch
4. Phức Y Phục 複 Y phục Phức tạp
Đau Bụng 腹 thì phải 1 tháng 月 mới hồi PHỤC 复 được. Nếu có chữ お đứng trước thì đọc là おなか
- 1)Bụng, dưới ngực là bụng.
- 2)Bụng ở đằng trước mình người ta, nên cái gì ở đằng trước cũng gọi là phúc. Như phúc bối thụ địch [腹背受敵] trước sau bị giặc vây cả.
- 3)Tấm lòng. Như cảm bố phúc tâm [敢布腹心] (Tả truyện [左傳]) dám bày dãi tấm lòng.
- 4)Đùm bọc.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お腹 | おなか | bụng |
下腹 | くだりばら | bệnh tiêu chảy; tiêu chảy; ỉa chảy; bệnh ỉa chảy |
中っ腹 | ちゅっぱら | Sự giận dữ; sự nổi xung |
中腹 | ちゅうっぱら | Bị chọc tức; bị xúc phạm |
中腹に | ちゅうふくに | Nửa đường (leo lên núi) |
Ví dụ Âm Kun
御腹 | ごはら | NGỰ PHÚC | Bụng |
腹子 | はらこ | PHÚC TỬ | Bọc trứng cá |
腹持 | はらじ | PHÚC TRÌ | Ability (của) một thức ăn để làm đầy bạn lên trên |
下腹 | したはら | HẠ PHÚC | Bụng dưới |
信腹 | しんはら | TÍN PHÚC | Bị thuyết phục |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
異腹 | いふく | DỊ PHÚC | Cùng cha khác mẹ (anh chị em) |
私腹 | しふく | TƯ PHÚC | Phúc lớn |
腹囲 | ふくい | PHÚC VI | Vòng bụng |
腹部 | ふくぶ | PHÚC BỘ | Phần bụng |
鼓腹 | こふく | CỔ PHÚC | Hạnh phúc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 復膓乾傷塩腫飾腴複慯愎履殤蝮輹覆觴馥臨悔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 腹部(ふくぶ)Bụng
- 腹痛(ふくつう)Đau bụng
- 腹心(ふくしん)Người bạn tâm tình, đáng tin cậy
- 満腹(まんぷく)No nê [n.]
- 空腹(くうふく)Nạn đói
- 切腹する(せっぷくする)Mổ bụng tự sát
- 立腹する(りっぷくする)Tức giận
- 腹(はら)Bụng
- 腹違い(はらちがい)Sinh ra từ một người mẹ khác [n.]
- 腹を立てる(はらをたてる)Nổi giận, nổi giận [vt]
- 腹が立つ(はらがたつ)Nổi giận, nổi giận [vi]