Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 臼
Hán tự
CỮU
Nghĩa
Cái cối giã gạo
Âm On
キュウ グ
Âm Kun
うす うすづ.く
Đồng âm
九究久旧救柾玖鳩尻韭龜
Đồng nghĩa
升米
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái cối, làm bằng gỗ hay bằng đá để giã các thứ. Thạch cữu [石臼] cối đá. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

臼
Hình ảnh Quốc Cữu tay đan vào nhau làm thành cối đá
Mặt trời nứt đôi vĩnh CỬU
Giã vào Cái Cối 臼 làm Mặt Trời 日 nứt đôi vĩnh Cữu
Giống 2 chữ E vs ヨ ghép lại vs nhau =>> Ê (E) Cữu (臼) zô (ヨ) đây xoay giùm cối đá với
Chữ 臼 (cữu) rất dễ bị nhầm với chữ 白 (bạch)
- 1)Cái cối, làm bằng gỗ hay bằng đá để giã các thứ. Thạch cữu [石臼] cối đá.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
臼うすcối | ||
臼曇うすぐもりtrời mây hơi đục; trời nhiều mây | ||
臼歯 うすば răng hàm | ||
石臼 いしうす đá cối xay | ||
臼砲きゅうほう vữa | ||
脱臼だっきゅうtrẹo | ||
臼と杵うすときね chày cối | ||
碾き臼 ひきうすcối xay |
Ví dụ Âm Kun
臼歯 | うすば | CỮU XỈ | Răng hàm |
上臼 | うえうす | THƯỢNG CỮU | Tảng đá cối xay ở bên trên |
厚臼 | あつうす | HẬU CỮU | Cối giã tay bằng đá dày |
唐臼 | とううす | ĐƯỜNG CỮU | Cái cối giã thóc gạo |
平臼 | ひらうす | BÌNH CỮU | Nằm ngang ném đá vào cối xay bàn tay |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
臼歯 | きゅうし | CỮU XỈ | Răng hàm |
脱臼 | だっきゅう | THOÁT CỮU | Trẹo |
臼砲 | きゅうほう | CỮU PHÁO | Vữa |
亜脱臼 | あだっきゅう | Á THOÁT CỮU | Sai khớp xương |
大臼歯 | だいきゅうし | ĐẠI CỮU XỈ | Răng hàm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 兒臾舁鼠與諂餡倪啗陷滔睨舅稻貎學嶼舉盥閻
VÍ DỤ PHỔ BIẾN