Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 舛
- 夕㐄
- 夕
Hán tự
SUYỄN
Nghĩa
Sai suyễn, sai lầm
Âm On
ブ セン
Âm Kun
まい そむ.く
Đồng âm
Đồng nghĩa
誤越警脱
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ngang trái. Lẫn lộn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
舛
Con bò mà lộn ngược vào chiều tối là một sai lầm
Bị hen SUYỄN mà ra ngoài lúc 12 h tối là SAI LẦM
Suyễn làm điều sai lầm trong (中) chiều tối(夕)
Chiều tối nhất quyết (không chịu móc) L thật là sai lầm
Suyễn nhẹ thì Chiều tà nên ăn thịt Bò Ngược Lại là Sai Lầm.
Ta 4 lần SAI LẦM
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 桝桀侈汐多名夛外夘移梦傑隣憐鄰夕燐舜磔蕣
VÍ DỤ PHỔ BIẾN