Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 船
- 舟㕣
- 舟八口
Hán tự
THUYỀN
Nghĩa
Cái thuyền
Âm On
セン
Âm Kun
ふね ふな~ ふな.
Đồng âm
竣詮
Đồng nghĩa
舟舶帆車搬
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái thuyền, chữ để gọi chung các thuyền. Nguyễn Trãi [阮廌] : Cố sơn tạc dạ triền thanh mộng, Nguyệt mãn Bình Than tửu mãn thuyền [故山昨夜纏清夢, 月滿平灘酒滿船] (Mạn hứng [漫興]) Núi cũ đêm qua vương vấn mộng, Trăng ngập đầy sông (Bình Than); rượu ngập thuyền. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Thuyền (THUYỀN 船) chu (CHU 舟) du qua 8 (BÁT 八) cửa khẩu (KHẨU 口)
Thuyền nhỏ Chu du 舟 qua 8 八 cửa Khẩu 口 thành Thuyền lớn 船
Một tháng thuyền đi qua 8 cửa khẩu
Chu du qua Tám cửa Khẩu trên chiếc Thuyền này.
- 1)Cái thuyền, chữ để gọi chung các thuyền. Nguyễn Trãi [阮廌] : Cố sơn tạc dạ triền thanh mộng, Nguyệt mãn Bình Than tửu mãn thuyền [故山昨夜纏清夢, 月滿平灘酒滿船] (Mạn hứng [漫興]) Núi cũ đêm qua vương vấn mộng, Trăng ngập đầy sông (Bình Than); rượu ngập thuyền.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乗船券 | じょうせんけん | vé tàu |
代替船 | だいたいせん | tàu thay thế |
伝道船 | でんどうせん | thuyền của người truyền giáo |
入船 | にゅうせん | sự tới nơi của tàu thuyền |
出船 | でふね | sự nhổ neo |
Ví dụ Âm Kun
船荷 | ふなに | THUYỀN HÀ | Hàng hóa |
船路 | ふなじ | THUYỀN LỘ | Cuộc du lịch xa bằng đường biển |
船主 | ふなぬし | THUYỀN CHỦ | Chủ tàu |
船乗り | ふなのり | THUYỀN THỪA | Thủy thủ |
船人 | ふなびと | THUYỀN NHÂN | Người chèo thuyền |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
出船 | でふね | XUẤT THUYỀN | Sự nhổ neo |
夜船 | よふね | DẠ THUYỀN | Thuyền đêm |
船歌 | ふねか | THUYỀN CA | Bài hò |
入り船 | いりふね | NHẬP THUYỀN | Thuyền cập bến |
全船 | ぜんふね | TOÀN THUYỀN | Toàn bộ hàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
下船 | げせん | HẠ THUYỀN | Sự rời tàu |
和船 | わせん | HÒA THUYỀN | Thuyền gỗ kiểu Nhật |
母船 | ぼせん | MẪU THUYỀN | Tàu cung cấp đồ đạc dự trữ cho các tàu nhỏ hay đông lạnh |
汽船 | きせん | KHÍ THUYỀN | Thuyền máy |
河船 | かせん | HÀ THUYỀN | Tàu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 般舸娯茣舩蜈哄枳誤沿呉束吩只叭袞貴員唄速悚
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 船舶(せんぱく)Tàu [n.]
- 船長(せんちょう)Thuyền trưởng
- 汽船(きせん)Tàu hơi nước
- 造船(ぞうせん)Đóng tàu
- 風船(ふうせん)Bóng bay
- 船(ふね)Tàu, thuyền, tàu thủy
- 屋形船(やかたぶね)Du thuyền, nhà thuyền
- 助け船(たすけぶね)Xuồng cứu hộ, giúp đỡ
- 船乗り(ふなのり)Thủy thủ
- 船旅(ふなたび)Chuyến đi bằng thuyền