Created with Raphaël 2.1.21234567

Số nét

7

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

PHÙ

Nghĩa
Hoa sen
Âm On
Âm Kun
Đồng âm
不夫負婦富否父浮敷覆缶符府膚扶附賦輔甫釜撫阜
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Phù dong (dung) [芙蓉] cây hoa phù dong (dung). Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 芙

Hoa cỏ mà phu quân tặng là hoa PHÙ dung

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
蓉峰 ふようほう PHÙ DONG PHONGTên gọi khác của núi Phú Sĩ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 扶艱奉春奏畉失秦泰俸莢捧棒湊夫夬蓁輳葵快
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm