Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 芙
- 艹夫
- 艹二人
- 艹一一人
Hán tự
芙 - PHÙ
Nghĩa
Hoa sen
Âm Kun
Âm On
フ
Đồng âm
不夫負婦富否父浮敷覆缶符府膚扶附賦輔甫釜撫阜
Đồng nghĩa
蓮
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Phù dong (dung) [芙蓉] cây hoa phù dong (dung). Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

芙
Hoa cỏ mà phu quân tặng là hoa PHÙ dung
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
芙蓉峰 | ふようほう | PHÙ DONG PHONG | Tên gọi khác của núi Phú Sĩ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 扶艱奉春奏畉失秦泰俸莢捧棒湊夫夬蓁輳葵快
VÍ DỤ PHỔ BIẾN