Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 芦
- 艹戸
- 艹戶
Hán tự
芦, LÔ
Nghĩa
Cỏ lau
Âm On
ロ
Âm Kun
あし よし
Đồng âm
路露炉虜蕗鹵賂
Đồng nghĩa
蘆蓮花草
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 蘆 Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

芦
Ô nhiễm nước đang báo động ở mức 5
Nước bẩn ô nhiễm cấp độ 5
Nước sử dụng nửa năm thì bị ô nhiễm
Có 5 loại nước bẩn
- 1)Cỏ lau
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 戻肩所房炉枦粐舮雇扉鈩戸扇涙唳捩扁啓扈愴
VÍ DỤ PHỔ BIẾN