Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 苧
- 艹宁
- 艹宀丁
- 艹
Hán tự
TRỮ
Nghĩa
Trữ ma [苧麻] cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt.
Âm On
チョ
Âm Kun
お からんし からむし
Đồng âm
住着除著貯駐柱宙昼寧猪箸
Đồng nghĩa
麻
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Trữ ma [苧麻] cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

苧
Dưới bóng cây 苧, cô bé ngồi 上 đọc sách. Bông hoa 艹 nở trên đầu, tạo nên khoảnh khắc bình yên giữa thế giới hối hả.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 苛佇竚莪宇菅萓萱寛荷寄渮蒸寞蓿莞紵貯寐寧
VÍ DỤ PHỔ BIẾN