Created with Raphaël 2.1.212346578

Số nét

8

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

GIA

Nghĩa
Cây cà
Âm On
Âm Kun
Đồng âm
者家加価夏仮稼斜嫁架遮椰耶嘉伽這
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cây cà. Cuống sen, giò sen. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 茄

Tham gia trồng cà dưới cỏ

Gia hoa không ngừng tới khi lụi tàn chết đi là cây cà

Hoa tham GIA cuộc thi là hoa cà chua

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
あかなす XÍCH GIA TỬCây cà chua
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 苛迦苦若苔苫劼苟架勅枷珈茴茖茹荅茗伽劬劭
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm