Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 莉
- 艹利
- 艹禾刂
Hán tự
莉 - LỊ
Nghĩa
Cây mạt li, hoa lài
Âm Kun
Âm On
リ ライ レイ
Đồng âm
理離裏里履麗厘痢鯉李璃哩浬狸裡
Đồng nghĩa
藜蒟
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Xem mạt lị [茉莉]. Cũng như chữ lị [涖]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

莉
Hoa nhài là hoa có lợi hay còn gọi là hoa mạt lị
Hoa có lợi ích chữa bệnh kiết LỊ là hoa nhài
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
茉莉 | まり | MẠT LỊ | Cây hoa nhài jessamine |
茉莉花 | まりか | MẠT LỊ HOA | Hoa nhài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 悧莠萎菌梨犁俐萩痢萪蜊苅利剳剩蓁穫荊薐薊
VÍ DỤ PHỔ BIẾN