Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 菌
- 艹囷
- 艹囗禾
- 艹
Hán tự
KHUẨN
Nghĩa
Nấm, vi khuẩn
Âm On
キン
Âm Kun
Đồng âm
Đồng nghĩa
黴細微桿塵
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ. Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn [微菌], sống nhờ ở trong thân thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn [細菌] sinh ra lắm bệnh lạ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Bên bãi cỏ ⺾ lúa 禾 được bao vây 口 để tránh vi khuẩn 菌.
Bộ thành phần = Thảo + Vi + Hòa : Hình ảnh của việc chống CỎ dại xâm nhập vào Phạm Vi trồng Lúa giống như việc chống Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể !
Để cây lúa trong hộp tránh nhiễm khuẩn từ cỏ.
Hạt gạo đóng hộp, chôn dưới bãi cỏ để chống vi khuẩn
Vi KHUẨN trên Hoa Lúa
Cỏ (艹) mọc Quanh (囗) cây Lúa (禾) Có chứa vi KHUẨN (菌)
- 1)Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ.
- 2)Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn [微菌], sống nhờ ở trong thân thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn [細菌] sinh ra lắm bệnh lạ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ばい菌 | ばいきん | vi khuẩn |
乳酸菌 | にゅうさんきん | Vi khuẩn axít lactic |
保菌者 | ほきんしゃ | người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh |
抗菌 | こうきん | sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn |
抗菌性 | こうきんせい | tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn |
Ví dụ Âm Kun
保菌 | ほきん | BẢO KHUẨN | Mang một bệnh |
無菌 | むきん | VÔ KHUẨN | Sự vô trùng |
真菌 | まきん | CHÂN KHUẨN | Nấm |
菌糸 | きんし | KHUẨN MỊCH | Sợi nấm |
ばい菌 | ばいきん | KHUẨN | Vi khuẩn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 萎萩萪莠莉茵茴稟蓁箘穫蓖薗廩懍薐薔穡蘇蘓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN