Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 蒼
- 艹倉
Hán tự
THƯƠNG, THƯỞNG
Nghĩa
Sắc cỏ xanh, màu cỏ
Âm On
ソウ
Âm Kun
あお.い
Đồng âm
上常商賞将償傷倉尚
Đồng nghĩa
青綠緑碧翠藍
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sắc cỏ xanh. Vật gì đã già cũng gọi là thương thương. Trời. Thương sinh [蒼生] trăm họ, chúng sinh, dân. Một âm là thưởng. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

蒼
Cỏ xanh leo đầy trên nóc nhà kho của THƯƠNG nhân
Nhà kho 倉 của thương nhân tích trữ cỏ xanh
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 惹塔搭諾剳倉匿莟鎗鞳荅若嘆蕎葦感蒸筥僉蒟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN