Created with Raphaël 2.1.214523687911101312

Số nét

13

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

DONG, DUNG

Nghĩa
Phù dung
Âm On
ヨウ
Âm Kun
Đồng âm
同東動容融働冬童凍棟溶筒銅洞胴庸柊桐瞳用容融踊勇溶庸湧
Đồng nghĩa
芙薫芳香馨
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Phù dong [芙蓉]. Cũng đọc là phù dung. Xem chữ phù [芙]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 蓉

Hoa mọc trên mái nhà ở sơn cốc là hoa phù DUNG

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
ふようほう PHÙ DONG PHONGTên gọi khác của núi Phú Sĩ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 溶熔榕穃容鎔豁硲裕谺慾欲逧浴峪郤俗谷壑蒼
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm