Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 蓉
- 艹容
- 艹宀谷
- 艹宀八人口
Hán tự
蓉 - DONG, DUNG
Nghĩa
Phù dung
Âm Kun
Âm On
ヨウ
Đồng âm
同東動容融働冬童凍棟溶筒銅洞胴庸柊桐瞳用容融踊勇溶庸湧
Đồng nghĩa
芙薫芳香馨
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Phù dong [芙蓉]. Cũng đọc là phù dung. Xem chữ phù [芙]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

蓉
Hoa mọc trên mái nhà ở sơn cốc là hoa phù DUNG
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
芙蓉峰 | ふようほう | PHÙ DONG PHONG | Tên gọi khác của núi Phú Sĩ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 溶熔榕穃容鎔豁硲裕谺慾欲逧浴峪郤俗谷壑蒼
VÍ DỤ PHỔ BIẾN