Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 蕉
- 艹焦
- 艹隹灬
Hán tự
TIÊU
Nghĩa
Cây chuối, quả chuối
Âm On
ショウ
Âm Kun
Đồng âm
小消票標笑焦咲肖礁硝宵梢髟
Đồng nghĩa
芭椰枇
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Gai sống. Cùng nghĩa với chữ [顦]. Ba tiêu [芭蕉] cây chuối. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
![Giải Nghĩa kanji 蕉](https://www.tiengnhatdongian.com/wp-content/themes/tiengnhatdongian/assets/images/giai_nghia_kanji.png)
蕉
Chuối tiêu
Con chim bị cháy dưới cỏ Tiêu đời
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
芭蕉 | ばしょう | TIÊU | Cây chuối |
水芭蕉 | みずばしょう | THỦY TIÊU | Cải bắp |
芭蕉梶木 | ばしょうかじき | TIÊU MỘC | (động vật học) cá cờ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 憔樵薦蔦舊騅焦藺鷦鸛獲薫薙蔗礁蒸穫蠖護驩
VÍ DỤ PHỔ BIẾN