Created with Raphaël 2.1.2123465789101112131415

Số nét

15

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TIÊU

Nghĩa
Cây chuối, quả chuối
Âm On
ショウ
Âm Kun
Đồng âm
小消票標笑焦咲肖礁硝宵梢髟
Đồng nghĩa
芭椰枇
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Gai sống. Cùng nghĩa với chữ [顦]. Ba tiêu [芭蕉] cây chuối. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 蕉

Chuối tiêu

Con chim bị cháy dưới cỏ Tiêu đời

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
ばしょう TIÊUCây chuối
水芭 みずばしょう THỦY TIÊUCải bắp
梶木 ばしょうかじき TIÊU MỘC(động vật học) cá cờ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 憔樵薦蔦舊騅焦藺鷦鸛獲薫薙蔗礁蒸穫蠖護驩
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm