Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 蛋
- 疋虫
- 乛龰虫
Hán tự
ĐẢN
Nghĩa
Một giống mán ở phương nam. Tục dùng như chữ noãn [卵] trứng các loài chim.
Âm On
タン
Âm Kun
Đồng âm
民引弾誕丹壇但旦檀寅胤廴
Đồng nghĩa
卵孵
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Một giống mán ở phương nam. Tục dùng như chữ noãn [卵] trứng các loài chim. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

蛋
Được sinh ra lời phải có duyên mới dễ sống
Lời nói 言 có Duyên 延 sinh ra tình cảm
Nói chuyện có Duyên từ khi mới Sanh
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
蛋白 | たんぱく | ĐẢN BẠCH | Lòng trắng trứng |
蛋白源 | たんぱくげん | ĐẢN BẠCH NGUYÊN | Nguồn (của) protein(s) |
蛋白質 | たんぱくしつ | ĐẢN BẠCH CHẤT | Chất đạm |
蛋白尿 | たんぱくにょう | ĐẢN BẠCH NIỆU | Chứng đái anbumin |
動物性蛋白 | どうぶつせいたんぱく | Protein động vật | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 蚶蚯蛆蛙蛮蚊蚤蚓蚪蚌触楚蜂蜆是独虹胥蝕蜚
VÍ DỤ PHỔ BIẾN