Số nét
6
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 衣
- 亠
Hán tự
Y, Ý
Nghĩa
Quần áo
Âm On
イ エ
Âm Kun
ころも きぬ ~ぎ
Đồng âm
意医依綺伊椅
Đồng nghĩa
服装裳袴着
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Áo. Vỏ của các quả cây, cái gì dùng để che phủ các đồ cũng gọi là y. Một âm là ý. Mặc áo cho người khác. Phục mà làm theo. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

衣
Y phục của Người kia gồm mũ giày và găng tay (câu truyện bộ Y phục ma quái bắt đầu)
Mọi người sinh nghi, HOÁ ra Y phục
亠 ĐẦU + 化 - HÓA = Y - 衣
Áo của thằng Viên bị Con Chó dùng Miệng tha dưới Đất
Y dài thêm đầu là y phục
- 1)Áo. Như y phục [衣服] áo quần, y thường[衣裳] áo xiêm, y thực [衣食] áo cơm, y bát [衣鉢] cà sa và bình bát.
- 2)Vỏ của các quả cây, cái gì dùng để che phủ các đồ cũng gọi là y. Như quế y [桂衣] vỏ quế.
- 3)Một âm là ý. Mặc áo.
- 4)Mặc áo cho người khác. Như giải y ý nhân [解衣衣人] cởi áo mặc cho người.
- 5)Phục mà làm theo.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ぬれ衣 | ぬれい | oan; oan uổng; oan ức |
中衣嚢 | なかがくし | trong túi |
御衣 | ぎょい | ngự y |
悪衣 | あくい | Y phục tồi tàn |
更衣室 | こういしつ | phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục |
Ví dụ Âm Kun
上衣 | うわぎ | THƯỢNG Y | Áo kháoc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
衣し | ころもし | Y | Cái túi |
衣手 | ころもで | Y THỦ | Tay áo |
衣架 | ころもか | Y GIÁ | Giá treo quần áo |
衣蛾 | ころもが | Y NGA | Con rệp (con mọt) cắn quần áo |
単衣 | たんころも | ĐƠN Y | Áo kimônô đơn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
衣擦れ | きぬずれ | Y SÁT | Tiếng sột soạt của quần áo (phát ra khi người mặc di chuyển) |
歯に衣着せぬ | はにきぬきせぬ | Không khai thác các vấn đề | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
地衣 | ちい | ĐỊA Y | Địa y |
便衣 | べんい | TIỆN Y | Quần áo tiện lợi |
僧衣 | そうい | TĂNG Y | Trang phục của thầy tu |
弊衣 | へいい | TỆ Y | Quần áo cũ kỹ |
征衣 | せいい | CHINH Y | Đi du lịch quần áo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
衣紋 | えもん | Y VĂN | Quần áo |
作務衣 | さむえ | TÁC VỤ Y | Thầy tu có làm việc là quần áo (không tinh thần) |
浄衣 | じょうえ | TỊNH Y | Áo choàng trắng hoặc trang phục |
単衣物 | ひとえもの | ĐƠN Y VẬT | Áo kimônô unlined |
衣紋掛 | えもんかけ | Y VĂN QUẢI | Cái móc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 衰依哀衾畩袤喪蓑裏榱裴交芝市円変六亢卞袈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN