Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 襾
- 西
Hán tự
襾 - Á
Nghĩa
Che đậy, úp lên, phía tây
Âm Kun
け
Âm On
ア
Đồng âm
亜阿
Đồng nghĩa
被覆蓋蔽
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Che trùm, cái đậy. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

襾
Vẽ hình cái bình ngâm rượu có cái nắm - đậy trên miệng bình
Á Tây vệ sinh bỏ cái Đậy đít dùng Che trùm.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 西価茜廼要哂洒栗晒栖迺粟堙湮覃煙腰慄樮甄
VÍ DỤ PHỔ BIẾN