Số nét
	                                                     17                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN1
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 覧
- 臣見
- 見
Hán tự
                                        LÃM
Nghĩa
                                        Xem, quan sát
                                    Âm On
                                        
			                                ラン                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            み.る                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            林臨濫琳嵐凜藍                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            見鑑観視覗眺表                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Tục dùng như chữ lãm [覽].                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
 
                                                                覧
ô thần nằm xem triển lãm
Triển lãm đi xem người nằm ngang cầm khiên
1 người thần nằm xem triển lãm
Ô thần nằm 1 mình giương mắt xem triển LÃM
Đi XEM TRIỂN lãm tượng MỘT ông THẦN NẰM ngang
Quan sát 2 đứa Bầy tôi (thần) làm việc
- 1)Tục dùng như chữ lãm [覽].
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 一覧表 | いちらんひょう | bảng kê; danh sách; bảng | 
| 内覧 | ないらん | Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức | 
| 博覧会 | はくらんかい | hội chợ; hội chợ triển lãm; Triển lãm | 
| 回覧 | かいらん | chuyền quanh để xem; chuyền tay; chuyền cho nhau xem; xem | 
| 回覧板 | かいらんばん | bản thông báo chuyển đi từng nhà | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | ご覧 | ごらん | LÃM | Nhìn | 
| 御覧 | ごらん | NGỰ LÃM | Nhìn | 
| 貴覧 | きらん | QUÝ LÃM | Sự quan sát của quý bạn (mang ý nghĩa kính trọng) | 
| 一覧 | いちらん | NHẤT LÃM | Nhìn thoáng qua | 
| 便覧 | べんらん | TIỆN LÃM | Sách tra cứu | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                                                                        KANJ TƯƠNG TỰ
- 賢欖濫藍儖檻監襤艦籃覽鑑鑒攬笄纜臨舞鉄繿観
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 要覧(ようらん)Đề cương, khảo sát, sổ tay
- 一覧表(いちらんひょう)Danh sách, bảng
- 観覧車(かんらんしゃ)Bánh xe đu quay
- 展覧会(てんらんかい)Triển lãm
- 博覧会(はくらんかい)Hội chợ, triển lãm
- 一覧する(いちらんする)Liếc qua, nhìn qua
- 回覧する(かいらんする)Lưu hành (tạp chí, v.v.)
- ご覧になる(ごらんになる)Nhìn [hơn.]
 
             
            