Created with Raphaël 2.1.2123546791081112141316151718

Số nét

18

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

Hán tự

QUAN

Nghĩa
Quan sát
Âm On
カン
Âm Kun
.る しめ.す
Đồng âm
官軍館管均旬君群郡慣貫冠棺関龜串斡
Đồng nghĩa
看見視診監
Trái nghĩa

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 観

Quan sát bắn chim bằng tên .

Dùng MẮT QUAN sát vẻ ngoài của con CHIM đang nằm

Nằm quan sát 1 con chim

KÊ () súng () NGẮM () chim

Quan sát con Chim vào buổi Trưa

Một người nằm trên thanh ngang để nhìn con chim phía dưới

Quan sát con chim nằm ăn na

Người nằm dùng mắt QUAN sát con chim

  • 1)Quan sát,
  • 2)Tham quan
Ví dụ Hiragana Nghĩa
世界 せかいかん thế giới quan
しゅかん chủ quan; tưởng tượng chủ quan; kiến giải cá nhân; ý chủ quan
しゅかんてき có tính chủ quan
人生 じんせいかん nhân sinh quan
いかん cảnh quan tuyệt vời; phong cảnh tuyệt vời; cảnh quan tuyệt đẹp
Ví dụ Âm Kun
みる QUANQuan sát
花をはなをみる HOA QUANNgắm hoa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
いかん VĨ QUANCảnh quan tuyệt vời
しかん SỬ QUANQuan điểm lịch sử
きかん KÌ QUANKỳ quan
しかん CHỈ QUANBỏ những ảo tưởng và đạt tới sự làm sáng tỏ
びかん MĨ QUANMỹ quan
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 薙歓権潅雉勧鏃簇覽蜘嗾聟蔟筧嫉痴矮肄攬喉
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 観点(かんてん)
    Quan điểm
  • 観念(かんねん)
    Ý tưởng, quan niệm
  • 景観(けいかん)
    Phong cảnh
  • 外観(がいかん)
    Bề ngoài
  • 歴史観(れきしかん)
    Quan điểm lịch sử
  • 先入観(せんにゅうかん)
    Định kiến
  • 主観的な(しゅかんてきな)
    Chủ quan
  • 客観的な(きゃっかんてきな)
    Mục tiêu [adj.]
  • 楽観的な(らっかんてきな)
    Lạc quan
  • 悲観的な(ひかんてきな)
    Bi quan
  • 観光する(かんこうする)
    Đi tham quan
  • 観察する(かんさつする)
    Quan sát

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm