Số nét
11
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 設
- 言殳
- 言几又
Hán tự
THIẾT
Nghĩa
Sắp đặt, thiết lập
Âm On
セツ
Âm Kun
もう.ける
Đồng âm
切鉄舌窃
Đồng nghĩa
置定制築
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sắp bày, đặt bày. Đặt. Ví thử. Cỗ bàn. To, lớn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Thiết 設 kế xây dựng cái gì, miệng nói 言 tay ghép 殳 phải ghi trong đầu.
Nói chuyện với kẻ Thù để Thiết lập quan hệ
Người hùng đứng lên nói 言. chỉ bằng 1 cây thù 殳 cũng đủ để tôi thiết lập 設 lại trật tự vùng đất này
LỜI THÙ hằn là k cần THIẾT
Lặp lại lời nói 9 lần là điều không cần Thiết
Cái ghế tán vào đầu là Thù
Nói với kẻ Thù những điều cần Thiết
Tổng thống Trump là người cầm mật mã (言) tên lửa (殳) hạt nhân. Chỉ cần nhập mã vào vali hạt nhân thì chiến tranh hạt nhân sẽ được thiết (設) lập.
- 1)Sắp bày, đặt bày. Như trần thiết [陳設] bày đặt. Nhà vẽ tô mùi (màu) thuốc gọi là thiết sắc [設色].
- 2)Đặt. Như thiết lập [設立] đặt nên, dựng nên, thiết quan [設官] đặt quan, v.v.
- 3)Ví thử. Như thiết sử [設使] ví khiến.
- 4)Cỗ bàn.
- 5)To, lớn.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
建設 | けんせつ | sự kiến thiết; sự xây dựng |
建設省 | けんせつしょう | bộ xây dựng |
敷設 | ふせつ | sự xây dựng (đường xá) |
新設 | しんせつ | sự thành lập mới; sự thiết lập mới; tổ chức mới; thành lập mới; thiết lậpmới |
施設 | しせつ | cơ sở; Cơ sở vật chất; thiết bị |
Ví dụ Âm Kun
設ける | もうける | THIẾT | Sự thiết lập |
待ち設ける | まちもうける | Chờ | |
待設ける | まちもうける | ĐÃI THIẾT | Chờ đợi |
席を設ける | せきをもうける | Đưa cho một đại tiệc | |
思い設ける | おもいもうける | Đoán trước | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
付設 | ふせつ | PHÓ THIẾT | Một phụ lục |
仮設 | かせつ | GIẢ THIẾT | Giả thuyết |
敷設 | ふせつ | PHU THIẾT | Sự xây dựng (đường xá) |
施設 | しせつ | THI THIẾT | Cơ sở |
既設 | きせつ | KÍ THIẾT | Đã thiết lập |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 酘葮般殷椴疫段股鍛投没役芟殳謦殻發搬毀廏
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 設備(せつび)Trang thiết bị, cơ sở vật chất
- 施設(しせつ)Viện, cơ sở
- 私設(しせつ)Riêng tư
- 設計する(せっけいする)Kế hoạch, thiết kế
- 設定する(せっていする)Thiết lập, thành lập
- 設立する(せつりつする)Thiết lập, thành lập, tổ chức
- 設置する(せっちする)Thiết lập, tìm thấy
- 創設する(そうせつする)Thiết lập, tìm thấy
- 開設する(かいせつする)Thành lập, mở
- 建設する(けんせつする)Xây dựng, thiết lập
- 設ける(もうける)Tạo ra, thiết lập